Hãy đăng nhập để tiếp tục
Tiếp tục mua sắm đăng nhậpTai nghe In-ear trọng lượng nhẹ
1. Giá được đề cập liên quan đến Giá bán lẻ được đề xuất bao gồm VAT, có thể thay đổi theo thời gian mà không cần thông báo trước và chỉ áp dụng trên website này.
Quà tặng
- Tổng quan
- Nổi bật
- Thông số kỹ thuật
-
Tổng quan
-
Highlight
Đệm tai nghe bằng slilicone cực kỳ vừa vặn và thoải mái
Gọn nhẹ để nghe nhạc mọi nơi
Hãy lựa chọn những màu sắc thể hiện phong cách của bạn
Màng loa neodymium 9 mm mang đến âm thanh mạnh mẽ, cân bằng
Dải tần số 8Hz – 22kHz
Bộ màng loa9 mm động
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Dung lượng100mW
Độ dài cáp1,2 m
-
Specifications
Kích cỡ & Trọng lượng
Trọng lượng3 g
Các tính năng chung
Loại kínCó
Bộ màng loa9 mm động
Loại DynamicCó
Từ tínhNeodymium
Dung lượng100mW
Trở kháng (Ohm)16 ohm (1KHz)
Màng chắnPET
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Độ nhạy (dB/mW)100 dB/mW
Loại dâyKiểu chữ Y
Độ dài cáp1,2 m
Đầu cắmGiắc cắm mini 4 nấc âm thanh nổi mạ vàng hình chữ L
Phong cách thời trangMiếng đệm tai kín
- Tổng quan
- Nổi bật
- Thông số kỹ thuật
-
Tổng quan
-
Highlight
Đệm tai nghe bằng slilicone cực kỳ vừa vặn và thoải mái
Gọn nhẹ để nghe nhạc mọi nơi
Hãy lựa chọn những màu sắc thể hiện phong cách của bạn
Màng loa neodymium 9 mm mang đến âm thanh mạnh mẽ, cân bằng
Dải tần số 8Hz – 22kHz
Bộ màng loa9 mm động
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Dung lượng100mW
Độ dài cáp1,2 m
-
Specifications
Kích cỡ & Trọng lượng
Trọng lượng3 g
Các tính năng chung
Loại kínCó
Bộ màng loa9 mm động
Loại DynamicCó
Từ tínhNeodymium
Dung lượng100mW
Trở kháng (Ohm)16 ohm (1KHz)
Màng chắnPET
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Độ nhạy (dB/mW)100 dB/mW
Loại dâyKiểu chữ Y
Độ dài cáp1,2 m
Đầu cắmGiắc cắm mini 4 nấc âm thanh nổi mạ vàng hình chữ L
Phong cách thời trangMiếng đệm tai kín
- Tổng quan
- Thông số kỹ thuật
- Nổi bật
-
Tổng quan
-
Specifications
Kích cỡ & Trọng lượng
Trọng lượng3 g
Các tính năng chung
Loại kínCó
Bộ màng loa9 mm động
Loại DynamicCó
Từ tínhNeodymium
Dung lượng100mW
Trở kháng (Ohm)16 ohm (1KHz)
Màng chắnPET
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Độ nhạy (dB/mW)100 dB/mW
Loại dâyKiểu chữ Y
Độ dài cáp1,2 m
Đầu cắmGiắc cắm mini 4 nấc âm thanh nổi mạ vàng hình chữ L
Phong cách thời trangMiếng đệm tai kín
-
Highlight
Đệm tai nghe bằng slilicone cực kỳ vừa vặn và thoải mái
Gọn nhẹ để nghe nhạc mọi nơi
Hãy lựa chọn những màu sắc thể hiện phong cách của bạn
Màng loa neodymium 9 mm mang đến âm thanh mạnh mẽ, cân bằng
Dải tần số 8Hz – 22kHz
Bộ màng loa9 mm động
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Dung lượng100mW
Độ dài cáp1,2 m
- Tổng quan
- Thông số kỹ thuật
- Nổi bật
-
Tổng quan
-
Specifications
Kích cỡ & Trọng lượng
Trọng lượng3 g
Các tính năng chung
Loại kínCó
Bộ màng loa9 mm động
Loại DynamicCó
Từ tínhNeodymium
Dung lượng100mW
Trở kháng (Ohm)16 ohm (1KHz)
Màng chắnPET
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Độ nhạy (dB/mW)100 dB/mW
Loại dâyKiểu chữ Y
Độ dài cáp1,2 m
Đầu cắmGiắc cắm mini 4 nấc âm thanh nổi mạ vàng hình chữ L
Phong cách thời trangMiếng đệm tai kín
-
Highlight
Đệm tai nghe bằng slilicone cực kỳ vừa vặn và thoải mái
Gọn nhẹ để nghe nhạc mọi nơi
Hãy lựa chọn những màu sắc thể hiện phong cách của bạn
Màng loa neodymium 9 mm mang đến âm thanh mạnh mẽ, cân bằng
Dải tần số 8Hz – 22kHz
Bộ màng loa9 mm động
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Dung lượng100mW
Độ dài cáp1,2 m
-
Tổng quan
-
Tổng quan
-
-
Nổi bật
-
Highlight
Đệm tai nghe bằng slilicone cực kỳ vừa vặn và thoải mái
Gọn nhẹ để nghe nhạc mọi nơi
Hãy lựa chọn những màu sắc thể hiện phong cách của bạn
Màng loa neodymium 9 mm mang đến âm thanh mạnh mẽ, cân bằng
Dải tần số 8Hz – 22kHz
Bộ màng loa9 mm động
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Dung lượng100mW
Độ dài cáp1,2 m
-
-
Thông số kỹ thuật
-
Specifications
Kích cỡ & Trọng lượng
Trọng lượng3 g
Các tính năng chung
Loại kínCó
Bộ màng loa9 mm động
Loại DynamicCó
Từ tínhNeodymium
Dung lượng100mW
Trở kháng (Ohm)16 ohm (1KHz)
Màng chắnPET
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Độ nhạy (dB/mW)100 dB/mW
Loại dâyKiểu chữ Y
Độ dài cáp1,2 m
Đầu cắmGiắc cắm mini 4 nấc âm thanh nổi mạ vàng hình chữ L
Phong cách thời trangMiếng đệm tai kín
-
-
Tổng quan
-
Tổng quan
-
-
Nổi bật
-
Highlight
Đệm tai nghe bằng slilicone cực kỳ vừa vặn và thoải mái
Gọn nhẹ để nghe nhạc mọi nơi
Hãy lựa chọn những màu sắc thể hiện phong cách của bạn
Màng loa neodymium 9 mm mang đến âm thanh mạnh mẽ, cân bằng
Dải tần số 8Hz – 22kHz
Bộ màng loa9 mm động
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Dung lượng100mW
Độ dài cáp1,2 m
-
-
Thông số kỹ thuật
-
Specifications
Kích cỡ & Trọng lượng
Trọng lượng3 g
Các tính năng chung
Loại kínCó
Bộ màng loa9 mm động
Loại DynamicCó
Từ tínhNeodymium
Dung lượng100mW
Trở kháng (Ohm)16 ohm (1KHz)
Màng chắnPET
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Độ nhạy (dB/mW)100 dB/mW
Loại dâyKiểu chữ Y
Độ dài cáp1,2 m
Đầu cắmGiắc cắm mini 4 nấc âm thanh nổi mạ vàng hình chữ L
Phong cách thời trangMiếng đệm tai kín
-
-
Tổng quan
-
Tổng quan
-
-
Thông số kỹ thuật
-
Specifications
Kích cỡ & Trọng lượng
Trọng lượng3 g
Các tính năng chung
Loại kínCó
Bộ màng loa9 mm động
Loại DynamicCó
Từ tínhNeodymium
Dung lượng100mW
Trở kháng (Ohm)16 ohm (1KHz)
Màng chắnPET
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Độ nhạy (dB/mW)100 dB/mW
Loại dâyKiểu chữ Y
Độ dài cáp1,2 m
Đầu cắmGiắc cắm mini 4 nấc âm thanh nổi mạ vàng hình chữ L
Phong cách thời trangMiếng đệm tai kín
-
-
Nổi bật
-
Highlight
Đệm tai nghe bằng slilicone cực kỳ vừa vặn và thoải mái
Gọn nhẹ để nghe nhạc mọi nơi
Hãy lựa chọn những màu sắc thể hiện phong cách của bạn
Màng loa neodymium 9 mm mang đến âm thanh mạnh mẽ, cân bằng
Dải tần số 8Hz – 22kHz
Bộ màng loa9 mm động
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Dung lượng100mW
Độ dài cáp1,2 m
-
-
Tổng quan
-
Tổng quan
-
-
Thông số kỹ thuật
-
Specifications
Kích cỡ & Trọng lượng
Trọng lượng3 g
Các tính năng chung
Loại kínCó
Bộ màng loa9 mm động
Loại DynamicCó
Từ tínhNeodymium
Dung lượng100mW
Trở kháng (Ohm)16 ohm (1KHz)
Màng chắnPET
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Độ nhạy (dB/mW)100 dB/mW
Loại dâyKiểu chữ Y
Độ dài cáp1,2 m
Đầu cắmGiắc cắm mini 4 nấc âm thanh nổi mạ vàng hình chữ L
Phong cách thời trangMiếng đệm tai kín
-
-
Nổi bật
-
Highlight
Đệm tai nghe bằng slilicone cực kỳ vừa vặn và thoải mái
Gọn nhẹ để nghe nhạc mọi nơi
Hãy lựa chọn những màu sắc thể hiện phong cách của bạn
Màng loa neodymium 9 mm mang đến âm thanh mạnh mẽ, cân bằng
Dải tần số 8Hz – 22kHz
Bộ màng loa9 mm động
Tần số phản hồi8-22.000Hz
Dung lượng100mW
Độ dài cáp1,2 m
-
Tai nghe In-ear trọng lượng nhẹ
- Tổng quan
- Nổi bật
- Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Nổi bật
- Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Nổi bật
- Thông số kỹ thuật
- Tổng quan
- Nổi bật
- Thông số kỹ thuật